Các từ liên quan tới 日経設備投資動向調査
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
設備投資 せつびとうし
đầu tư trang thiết bị
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
消費動向調査 しょーひどーこーちょーさ
khảo sát hành vi của người tiêu dùng
空調設備 くうちょうせつび
máy điều hòa không khí