Các từ liên quan tới 日経225先物取引
CME日経225先物取引 CMEにっけい225さきものとりひき
(chứng khoán) hợp đồng tương lai nikkei 225 được tính toán bởi sàn dao dịch hàng hóa chikago
日経225先物 にっけい225さきもの
chỉ số nikkei 225 tương lai
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
日経225 にっけい225
chỉ số nikkei 225
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong