Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日置明子
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
翌日明日 よくじつあした
ngày hôm sau.
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí