Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若虫 わかむし
nymph (immature form of an insect)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
若き日 わかきひ
thời trẻ
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
日避虫 ひよけむし ヒヨケムシ
nhện lạc đà, bọ cạp gió, nhện mặt trời
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán