若き日
わかきひ「NHƯỢC NHẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thời trẻ

若き日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若き日
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
若き わかき
tuổi trẻ, thời trẻ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
若きリーダー わかきリーダー
nhà lãnh đạo trẻ
若向き わかむき
hướng về tuổi trẻ, hướng về thanh niên
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.