Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日蘭会商
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
日商 にっしょう
phòng Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản
商会 しょうかい
hãng; công ty
会商 かいしょう
đàm phán; thảo luận
盂蘭盆会 うらぼんえ
dự tiệc (của) những đèn lồng
于蘭盆会 うらぼんえ
dự tiệc (của) những đèn lồng