Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
排尿 はいにょう
việc đi tiểu
排尿痛 はいにょうつう
tiểu buốt
日誌 にっし
sổ nhật ký; sổ ghi nhớ
排日 はいにち
sự chống Nhật; sự bài Nhật
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
尿酸排出 にょうさんはいしゅつ
bài tiết axit uric
排尿する はいにょう
đi tiểu