Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日誌 にっし
sổ nhật ký; sổ ghi nhớ
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
日航 にっこう
Hãng hàng không Nhật Bản
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.