Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日連大橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ソれん ソ連
Liên xô.
連日 れんじつ
ngày lại ngày
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
連日連夜 れんじつれんや
mỗi ngày mỗi đêm; luôn luôn, liên tục, suốt
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê