日進月歩
にっしんげっぽ「NHẬT TIẾN NGUYỆT BỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tiến triển vững chắc.

日進月歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日進月歩
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進歩 しんぽ
sự tiến bộ; tiến bộ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
日歩 ひぶ
lợi tức theo ngày; tỷ giá hàng ngày
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
大進歩 だいしんぽ
bước tiến lớn