Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日野光国
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.