Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日野資矩
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
矩 く かね
quadrature
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日野菜 ひのな ヒノナ
hinona (Japanese variety of long-rooted pickling turnip, Brassica rapa var. akana)
矩計 かなばかり
bản vẽ mặt cắt máy móc, sản phẩm