Các từ liên quan tới 日鉄鉱業赤谷鉱業所専用鉄道
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
赤鉄鉱 せきてっこう あかてっこう
(khoáng chất) hematit
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉄鉱 てっこう
quặng sắt
鉱業 こうぎょう
ngành khai khoáng; ngành khai thác mỏ.
鱗鉄鉱 りんてっこう
lepidocrocite (còn được gọi là esmeraldite hoặc hydrohematite, là một khoáng chất oxit-hydroxit sắt)
藍鉄鉱 らんてっこう
vivianite (là một khoáng chất phốt phát sắt ngậm nước được tìm thấy trong một số môi trường địa chất)
磁鉄鉱 じてっこう
mỏ ma nhê.