Các từ liên quan tới 日韓秘密軍事情報保護協定
ナイショ 秘密
Bí mật
秘密情報 ひみつじょうほう
thông tin bảo mật
軍事秘密 ぐんじひみつ
bí mật quân đội
特定秘密保護法 とくていひみつほごほう
Luật bảo vệ bí mật đặc biệt (ban hành năm 2013)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ヤルタ秘密協定 ヤルタひみつきょうてい
hội nghị Yalta; hiệp định bí mật Yalta