Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧三商大
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
商大 しょうだい
trường đại học thương mại
旧帝大 きゅうていだい
trường đại học hoàng gia cũ
旧大陸 きゅうたいりく
thế giới cũ (già)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
三大 さんだい
ba cái lớn nhất; ba điều vĩ đại nhất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê