Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧交 きゅうこう
tình bạn cũ; mối quan hệ cũ
交番 こうばん
đồn cảnh sát
旧市 きゅうし
phố cổ
三番 さんばん
thứ ba (vị trí thứ ba, cái thứ ba,...)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
交番所 こうばんしょ