旧市
きゅうし「CỰU THỊ」
☆ Danh từ
Phố cổ
旧市街地区
Khu vực phố cổ

旧市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧市
旧市街 きゅうしがい
phố cũ, phố xưa
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
旧 きゅう
âm lịch
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)