旧交
きゅうこう「CỰU GIAO」
☆ Danh từ
Tình bạn cũ; mối quan hệ cũ
旧交
を
大切
にして、
定期的
に
連絡
を
取
っている。
Tôi rất trân trọng mối quan hệ cũ và thường xuyên giữ liên lạc.

旧交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧交
新旧交代 しんきゅうこうたい
sự chuyển giao cái cũ sang cái mới
旧交を温める きゅうこうをあたためる
hâm nóng tình bạn xưa
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
旧 きゅう
âm lịch