Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧制小学校
小学校 しょうがっこう
tiểu học
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
旧制 きゅうせい
hệ thống cũ; chế độ cũ
学校群制度 がっこうぐんせいど
giáo dục hệ thống nhóm
旧制度 きゅうせいど
hệ thống cũ (già); thứ tự cũ (già)
旧体制 きゅうたいせい
chế độ cũ, thể chế cũ
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.