Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧台南合同庁舎
庁舎 ちょうしゃ
Tòa nhà văn phòng chính phủ.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
新庁舎 しんちょうしゃ
văn phòng chính phủ mới, tòa nhà chính phủ mới
都庁舎 とちょうしゃ
tòa thị chính Tokyo
市庁舎 しちょうしゃ
toà thị chính
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
裁判所庁舎 さいばんしょちょうしゃ
tòa án