Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧司法試験
司法試験 しほうしけん
kì thi tư pháp (để trở thành luật sư, thẩm phán, kiểm sát viên)
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験法 しけんほう
sự phân tích
試験紙法 しけんしほう
phương pháp kiểm tra bằng giấy
試験方法 しけんほうほう
phương pháp kiểm tra
司試 しし
kỳ thi luật sư; kỳ thi về luật pháp
司法試験管理委員会 しほうしけんかんりいいんかい
ủy nhiệm quản trị kỳ thi quán rượu quốc gia
旧法 きゅうほう
luật cũ; phương pháp cũ