Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧宅 きゅうたく
cựu dinh thự
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
居宅 きょたく
tại nhà
旧居 きゅうきょ
vội vàng, hối hả, hấp tấp
家宅 かたく
nhà ở
住居 じゅうきょ
nhà
居住 きょじゅう
địa chỉ
旧家 きゅうか
danh môn, gia đình có nguồn gốc lâu đời; nhà cũ, nhà đã từng sống trước đây