Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
旧太陽暦 きゅうたいようれき
Julian calendar
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
川明太 かわめんたい カワメンタイ
burbot (Lota lota)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota