旧婚旅行
きゅうこんりょこう「CỰU HÔN LỮ HÀNH」
☆ Danh từ
Second honeymoon

旧婚旅行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧婚旅行
新婚旅行 しんこんりょこう
tuần trăng mật.
行旅 こうりょ
đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
跛行婚 はこうこん
cuộc hôn nhân được công nhận là hợp lệ ở một quốc gia nhưng bị vô hiệu hoặc ly dị ở một quốc gia khác
旅行先 りょこうさき
Nơi du lịch; điểm du lịch; địa danh du lịch
旅行鳩 りょこうばと リョコウバト
bồ câu viễn khách
パック旅行 パックりょこう
du lịch trọn gói
小旅行 しょうりょこう
chuyến du lịch ngắn ngày