Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧年末 きゅうねんまつ
chấm dứt (của) năm ngoái
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
旧 きゅう
âm lịch
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài