現状打破
げんじょうだは「HIỆN TRẠNG ĐẢ PHÁ」
☆ Danh từ
Abandonment of the status quo, destroying the status quo, overthrowing the present situation

Từ trái nghĩa của 現状打破
現状打破 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現状打破
打破 だは
sự làm tan vỡ; sự đánh bại; sự hủy diệt; sự phá vỡ
現状 げんじょう
hiện trạng; tình trạng hiện tại; tình trạng; tình hình
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打破する だは だはする
đả phá
旧弊打破 きゅうへいだは
sự phá vỡ quan niệm cổ hủ
打ち破る うちやぶる
phá trận.
現状維持 げんじょういじ
duy trì hiện trạng; giữ nguyên hiện trạng
現状把握 げんじょうはあく
nắm bắt hiện trạng