旧式
きゅうしき「CỰU THỨC」
Cổ hủ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Kiểu cũ; lạc hậu; cũ kỹ; không hợp thời; lỗi thời; cổ; cổ lỗ sĩ
旧式
の
施設
Thiết bị đã lỗi thời
旧式
の
エネルギー・インフラ
に
全面的
に
依存
している
Phụ thuộc hoàn toàn vào cơ sở hạ tầng năng lượng đã lỗi thời
旧式
の
電力システム
を
総点検
する
Xem xét lại toàn bộ hệ thống điện lực cũ
Kiểu xưa
Cũ; cũ kỹ; lạc hậu; cổ xưa; cổ; cổ lỗ sĩ; lỗi thời
旧式
な
保守主義
Chủ nghĩa bảo thủ lạc hậu
旧式
な
方法
を
取
る
Áp dụng phương pháp cổ lỗ
旧式
な
経営方式
Phương thức quản lý cổ lỗ

Từ trái nghĩa của 旧式
旧式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧式
旧形式 きゅうけいしき
hình thức cũ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
旧 きゅう
âm lịch
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài