Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懐旧 かいきゅう
hoài cổ; lưu luyến cái cũ; lưu luyến quá khứ; tiếc nhớ quá khứ; quá khứ
懐旧談 かいきゅうだん
những nhớ lại
旧 きゅう
âm lịch
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng