懐旧 かいきゅう
hoài cổ; lưu luyến cái cũ; lưu luyến quá khứ; tiếc nhớ quá khứ; quá khứ
懐旧談 かいきゅうだん
những nhớ lại
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
旧址 きゅうし
di tích lịch sử, tàn tích lịch sử