Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
支店 してん
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh.
支店網 してんもう
mạng lưới chi nhánh.
本支店 ほんしてん
trụ sở chính và chi nhánh
支店長 してんちょう
chủ nhiệm chi nhánh.
汽船積み きせんずみ きせんづみ
xuất vận bởi tàu chạy bằng hơi nước
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải