Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旧松本家住宅
旧宅 きゅうたく
cựu dinh thự
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
家宅 かたく
nhà ở
旧家 きゅうか
danh môn, gia đình có nguồn gốc lâu đời; nhà cũ, nhà đã từng sống trước đây
本宅 ほんたく
nhà ở chính
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
住宅ローン じゅうたくローン
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình