棲む すむ
Ở, sống ở (nơi nào) (động vật...)
幽棲 ゆうせい
sống ẩn dật; sống ở nơi tĩnh mịch
棲息 せいそく
cư ngụ; sinh sống (ở đâu)
水棲 すいせい
sự sống trong nước, sự sống ở nước, sự mọc ở nước
同棲 どうせい
sự sống chung; sự sống cùng nhau.
陸棲 りくせい
sự sống trên mặt đất