旧棲
きゅうせい「CỰU TÊ」
☆ Danh từ
Nhà xưa, nhà cũ

旧棲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧棲
棲む すむ
Ở, sống ở (nơi nào) (động vật...)
幽棲 ゆうせい
sống ẩn dật; sống ở nơi tĩnh mịch
棲息 せいそく
cư ngụ; sinh sống (ở đâu)
共棲 きょうせい
sự cộng sinh
同棲 どうせい
sự sống chung; sự sống cùng nhau.
群棲 ぐんせい
sống tụ tập
水棲 すいせい
sự sống trong nước, sự sống ở nước, sự mọc ở nước
両棲 りょうせい
lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước