Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新熱帯区 しんねったいく
vùng trung mỹ
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱帯 ねったい
nhiệt đới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
旧北区 きゅうほっく
Palearctic (region), Palaearctic
熱帯病 ねったいびょう ねたいびょう
Bệnh nhiệt đới
熱帯魚 ねったいぎょ
cá nhiệt đới