Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橋脚 きょうきゃく
trụ cầu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋脚舟 きょうきゃくしゅう
Bài xì lát; phà; thuyền phao, bông tông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
脚橋被蓋核 きゃくきょーひふたかく
nhân pedunculopontine
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.