Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橋脚 きょうきゃく
trụ cầu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋脚舟 きょうきゃくしゅう
Bài xì lát; phà; thuyền phao, bông tông
脚内核 あしないかく
nhân gian cuống não
中脳被蓋 ちゅーのーひふた
phần tegmentum não giữa
腹側被蓋野 ふくそくひふたや
vùng tegmental bụng
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
脚 きゃく あし
cái chân