Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査所 けんさじょ
địa điểm điều tra
神経検査 しんけーけんさ
kiểm tra dây thần kinh
検査コップ立て けんさコップたて
giá đỡ cốc xét nghiệm
ガラスど ガラス戸
cửa kính
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)