神経検査
しんけーけんさ「THẦN KINH KIỂM TRA」
Kiểm tra dây thần kinh
神経検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
神経心理学的検査 しんけーしんりがくてきけんさ
xét nghiệm tâm lý học thần kinh
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
Luria-Nebraska神経心理学的検査 Luria-Nebraskaしんけーしんりがくてきけんさ
bộ pin thần kinh tâm lý Luria–Nebraska (LNNB)
経腹超音波検査 けいちつちょうおんばけんさ
siêu âm đầu dò
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
検査人 けんさにん
người kiểm tra.