Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧約 きゅうやく
điều ước xưa; lời hứa xưa; kinh thánh xưa
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
旧約聖書 きゅうやくせいしょ
cựu ước
旧約全書 きゅうやくぜんしょ
di chúc cũ (già)
女生 じょせい おんなせい
học sinh gái, nữ sinh