旨い料理
うまいりょうり「CHỈ LIÊU LÍ」
Món ăn ngon, thức ăn ngon

旨い料理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旨い料理
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
旨い うまい
hấp dẫn; ngon miệng; khéo léo; thông minh; giỏi; khôn ngoan; thành công; may mắn; tráng lệ; đầy hứa hẹn
甘い料理 うまいりょうり あまいりょうり
món ăn ngon, thức ăn ngon
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn