甘い料理
うまいりょうり あまいりょうり「CAM LIÊU LÍ」
☆ Danh từ
Món ăn ngon, thức ăn ngon

甘い料理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘い料理
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
甘味料 かんみりょう
đồ ngọt
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
旨い料理 うまいりょうり
món ăn ngon, thức ăn ngon
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn