Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早いこと
はやいこと
nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
いいとこ いいところ
good thing, strong point
早い はやい
sớm; nhanh chóng ( thời gian)
早くとも はやくとも
sớm nhất
早とちり はやとちり
vội vàng đưa ra kết luận
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
いとこ婚 いとここん
hôn nhân anh chị em họ
とことこ
briskly with small steps, trotting
「TẢO」
Đăng nhập để xem giải thích