早く
はやく「TẢO」
☆ Trạng từ
Sớm; nhanh chóng
早
く
返事
がある
Nhanh chóng có câu trả lời
Sự sớm; sự nhanh chóng.
早
く
出発
することに
意見
が
一致
した。
Chúng tôi đã đồng ý về một sự khởi đầu sớm.

Từ đồng nghĩa của 早く
adverb
早く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早く
朝早く あさはやく
ban sớm
素早く すばやく
nhanh, nhanh chóng
早くも はやくも
đã, rồi; đã... rồi
逸早く いちはやく
mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng
早くとも はやくとも
sớm nhất
いち早く いちはやく
sẵn sàng; mau lẹ; nhanh chóng; ngay lập tức
早くから はやくから
từ trước, từ sớm
一日も早く いちにちもはやく
càng sớm càng tốt, không chậm trễ