早出
はやで そうしゅつ「TẢO XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đến nơi sớm; sự ra khỏi nhà sớm; sự đi làm sớm

Từ trái nghĩa của 早出
Bảng chia động từ của 早出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 早出する/はやでする |
Quá khứ (た) | 早出した |
Phủ định (未然) | 早出しない |
Lịch sự (丁寧) | 早出します |
te (て) | 早出して |
Khả năng (可能) | 早出できる |
Thụ động (受身) | 早出される |
Sai khiến (使役) | 早出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 早出すられる |
Điều kiện (条件) | 早出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 早出しろ |
Ý chí (意向) | 早出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 早出するな |
早出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này