早分かり
はやわかり「TẢO PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Học viên nhanh; sách tra cứu

Bảng chia động từ của 早分かり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 早分かりする/はやわかりする |
Quá khứ (た) | 早分かりした |
Phủ định (未然) | 早分かりしない |
Lịch sự (丁寧) | 早分かりします |
te (て) | 早分かりして |
Khả năng (可能) | 早分かりできる |
Thụ động (受身) | 早分かりされる |
Sai khiến (使役) | 早分かりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 早分かりすられる |
Điều kiện (条件) | 早分かりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 早分かりしろ |
Ý chí (意向) | 早分かりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 早分かりするな |