Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早勢美里
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
里 さと り
lý
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.