Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早口川
口早 くちばや
nhanh miệng; nói nhanh
早口 はやくち はやぐち
sự nhanh mồm
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川口 かわぐち
Cửa sông.
早口言葉 はやくちことば
nói quá nhanh những từ phát âm khó
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng