早口
はやくち はやぐち「TẢO KHẨU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự nhanh mồm
彼はフランス語でとても早口にしゃべったので、ついていけなかった
Bởi vì anh ta nói liến thoắng bằng tiếng Pháp nên tôi không thể nghe kịp.
彼女
は
自分
の
好
きな
ミュージシャン
について、
早口
で
延々
と
話
した
Cô ấy nói rất nhanh và nhiều về người nhạc sĩ cô ấy yêu thích. .

早口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早口
早口言葉 はやくちことば
nói quá nhanh những từ phát âm khó
口早 くちばや
nhanh miệng; nói nhanh
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời