Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早め はやめ
sớm
早め薬 はやめぐすり
thuốc kích thích sinh con
早めに はやめに
sớm một chút
早める はやめる
làm nhanh; làm gấp; thúc đẩy
坂 さか
cái dốc
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
とめぐ
chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng bằng chốt, gài then
めぐみ
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn