Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
早め はやめ
sớm
早める はやめる
làm nhanh; làm gấp; thúc đẩy
早めに はやめに
sớm một chút
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
気休め薬 きやすめぐすり
thuốc xoa dịu
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
足を早める あしをはやめる
bước rảo.