早める
はやめる「TẢO」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm nhanh; làm gấp; thúc đẩy
〜との
国交正常化交渉
を
早
める
Đẩy nhanh cuộc thảo luận về việc chính thức hóa quan hệ bang giao giữa hai nước
その
薬物
の
服用
の
時期
を
早
める
Đẩy nhanh thời kì dùng thuốc đó .

Từ đồng nghĩa của 早める
verb
Bảng chia động từ của 早める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 早める/はやめるる |
Quá khứ (た) | 早めた |
Phủ định (未然) | 早めない |
Lịch sự (丁寧) | 早めます |
te (て) | 早めて |
Khả năng (可能) | 早められる |
Thụ động (受身) | 早められる |
Sai khiến (使役) | 早めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 早められる |
Điều kiện (条件) | 早めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 早めいろ |
Ý chí (意向) | 早めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 早めるな |