早め
はやめ「TẢO」
Nhanh
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Sớm
早
めの
返事
をお
待
ちしております。
Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.
早
めに
回答
してください
Xin hãy trả lời sớm nhất cho tôi

Từ trái nghĩa của 早め
早め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早め
早め薬 はやめぐすり
thuốc kích thích sinh con
早める はやめる
làm nhanh; làm gấp; thúc đẩy
早めに はやめに
sớm một chút
足を早める あしをはやめる
bước rảo.
期日を早める きじつをはやめる
làm sớm tiến độ, làm trước ngày yêu cầu
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này